Có 2 kết quả:
縮略 suō lüè ㄙㄨㄛ • 缩略 suō lüè ㄙㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contract
(2) to abbreviate
(3) abbreviation
(2) to abbreviate
(3) abbreviation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contract
(2) to abbreviate
(3) abbreviation
(2) to abbreviate
(3) abbreviation
Bình luận 0